|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tasser
| [se tasser] | | tự động từ | | | lún xuống | | | Terrain qui s'est tassé | | đất lún xuống | | | dồn lại | | | Tassez-vous à six sur cette banquette | | các anh hãy dồn lại ngồi sáu người ghế này | | | (thân mật) ổn thoả đâu vào đấy | | | Il a des difficultés, mais ça se tassera | | có khó khăn nhưng sẽ đâu vào đấy |
|
|
|
|